Lớp phủ cataphoretic và lớp phủ anaphoretic là gì?

January 9, 2025
tin tức mới nhất của công ty về Lớp phủ cataphoretic và lớp phủ anaphoretic là gì?

Lớp sơn cataphoreticLớp phủ Anaphoreticlà hai phương phápLớp phủ điện bi(E-coating) công nghệ được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi lớp phủ đồng nhất và chất lượng cao, chẳng hạn như ô tô, thiết bị gia dụng và sản phẩm kim loại.

 


 

Lớp phủ cataphoretic (Lớp phủ cathodic electrophoretic)

 

1Định nghĩa:

Lớp phủ cataphoretic, còn được gọi là lớp phủ electrophoretic cathodic, là một quá trình trong đó vật làm việc được sử dụng làm cathode (electrode âm).Các hạt sơn tích cực được lắng đọng trên bề mặt của mảnh làm việc, tạo thành một lớp phủ.

 

2Nguyên tắc:

Trong một bể sơn, mảnh làm việc đóng vai trò là cathode, và các hạt sơn tích cực được thu hút lên bề mặt của nó dưới ảnh hưởng của một trường điện.,Lớp phủ đồng nhất và chống ăn mòn.

 

3. Đặc điểm:

  • Khớp mạnh:Tạo ra một lớp phủ gắn kết cao chống ăn mòn bên ngoài hiệu quả.
  • Chống ăn mòn vượt trội:Thích hợp cho các sản phẩm có yêu cầu chống ăn mòn cao.
  • Thân thiện với môi trường:Sử dụng sơn dựa trên nước, làm giảm lượng khí thải các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và tăng cường an toàn.
  • Sử dụng vật liệu cao:Tỷ lệ sử dụng sơn cao đến 90-95%, giảm chất thải.

 

4Ứng dụng:

Thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, vỏ thiết bị gia dụng và thiết bị công nghiệp, nơi có khả năng chống ăn mòn cao và lớp phủ đồng đều là rất quan trọng.

 

E-coating


 

Lớp phủ Anaphoretic (Lớp phủ điện anodic)

 

1Định nghĩa:

Lớp phủ Anaphoretic, còn được gọi là lớp phủ điện anodic, là một quá trình mà vật làm việc hoạt động như anode (electrode tích cực).Các hạt sơn tích điện âm được lắng đọng trên bề mặt của mảnh làm việc.

 

2Nguyên tắc:

Phần làm việc, như anode, thu hút các hạt sơn tích điện âm dưới một trường điện, tạo ra một lớp phủ.độ dính và độ bền của lớp phủ yếu hơn so với lớp phủ điện giải quang cathodic.

 

3. Đặc điểm:

  • Chất bám thấp hơn:Lớp phủ ít bền hơn, đặc biệt là trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Tăng độ sáng:Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kết thúc chất lượng cao với độ bóng tăng cường.
  • Thân thiện với môi trường:Tương tự như các lớp phủ cataphoretic, nó sử dụng sơn dựa trên nước, giảm phát thải độc hại.
  • Lớp phủ mỏng hơn:Tạo ra các lớp mỏng hơn, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng với yêu cầu độ dày lớp phủ tối thiểu.

 

4Ứng dụng:

Lý tưởng cho các sản phẩm trang trí hoặc các ứng dụng mà ngoại hình quan trọng hơn khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như các thiết bị gia dụng và các sản phẩm kim loại trang trí.

 


 

So sánh giữa lớp phủ cataphoretic và anaphoretic


1. Sức bám:

  • Lớp phủ cataphoretic:Cung cấp độ bám sát vượt trội, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
  • Lớp phủ Anaphoretic:Cung cấp độ bám sát yếu hơn, có thể dẫn đến vỏ hoặc đứt theo thời gian.

2Chống ăn mòn:

  • Lớp phủ cataphoretic:Tăng khả năng chống ăn mòn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng ngoài trời và công nghiệp.
  • Lớp phủ Anaphoretic:Cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản nhưng ít hiệu quả hơn trong điều kiện khắc nghiệt.

3. Lớp phủ đồng nhất:

  • Lớp phủ cataphoretic:Cung cấp một lớp phủ đồng đều ngay cả trên các hình dạng phức tạp và các khu vực khó tiếp cận.
  • Lớp phủ Anaphoretic:Có thể tạo ra lớp phủ không đồng đều trên các bề mặt phức tạp.

4Tác động môi trường:

  • Cả hai phương pháp đều sử dụng sơn dựa trên nước, làm giảm lượng khí thải VOC và cải thiện an toàn.

5Chi phí:

  • Lớp phủ cataphoretic:Cần đầu tư ban đầu cao hơn nhưng mang lại lợi ích lâu dài về độ bền và chất lượng.
  • Lớp phủ Anaphoretic:Đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng có thể dẫn đến chi phí bảo trì và tái chế cao hơn.

 

Cataphoretic Coating


 

Kết luận

 

  • Lớp sơn cataphoreticlà lý tưởng cho các ứng dụng hiệu suất cao đòi hỏi độ dính mạnh, khả năng chống ăn mòn và lớp phủ đồng đều. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô và máy móc nặng.
  • Lớp phủ Anaphoreticthích hợp nhất cho mục đích trang trí hoặc các ứng dụng đòi hỏi ngoại hình chất lượng cao nhưng có khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

Khi lựa chọn giữa hai quy trình, các ngành công nghiệp nên đánh giá nhu cầu cụ thể của họ, bao gồm các yêu cầu về hiệu suất, cân nhắc chi phí và tác động môi trường.